Có 2 kết quả:

当事国 dāng shì guó ㄉㄤ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ當事國 dāng shì guó ㄉㄤ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the countries involved

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the countries involved

Bình luận 0