Có 2 kết quả:
当事国 dāng shì guó ㄉㄤ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ • 當事國 dāng shì guó ㄉㄤ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the countries involved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the countries involved
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0